Brain rot (tạm dịch: thối não) là một thuật ngữ dùng để miêu tả những nội dung chất lượng kém hoặc có ít giá trị trên Internet, cũng như những ảnh hưởng tiêu cực về mặt tâm lý từ chúng. Thuật ngữ tâm lý này ám chỉ việc dành quá nhiều thời gian trên mạng để tiêu thụ những nội dung vô nghĩa, chẳng hạn như một số meme Internet, dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức, khả năng tập trung và trí tuệ. Thuật ngữ này đã được sử dụng trên mạng từ năm 2004, nhưng chỉ trở nên phổ biến vào năm 2023, khi bản thân nó đã trở thành một meme Internet.
Thuật ngữ này được Oxford chọn làm Từ của năm trong năm 2024 – ‘Brain rot’ named Oxford Word of the Year 2024
Từ “brainrot” không phải là một từ điển chính thức được công nhận trong bất kỳ ngôn ngữ nào, đặc biệt là tiếng Việt. Có thể bạn đang gặp phải một trong các trường hợp sau:
- Từ lóng hoặc slang: “Brainrot” là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả cảm giác mệt mỏi về tinh thần, kiệt sức, hoặc cảm giác như bộ não bị “ăn mòn” đi sau khi làm việc quá sức hoặc tiếp xúc với quá nhiều thông tin.
- Sai chính tả hoặc phiên âm: Có thể bạn đã nghe nhầm hoặc đọc nhầm từ “brainrot” thành một từ khác.
- Một thuật ngữ chuyên ngành: Trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng nào đó, “brainrot” có thể được sử dụng với một ý nghĩa đặc biệt.
Tại sao bạn lại gặp từ này?
Có nhiều lý do khiến bạn có thể gặp từ “brainrot”:
- Xem video hoặc bài viết bằng tiếng Anh: Nếu bạn thường xuyên xem các nội dung bằng tiếng Anh, đặc biệt là trên các nền tảng mạng xã hội, bạn có thể bắt gặp từ này.
- Giao tiếp với người nước ngoài: Khi giao tiếp với người nước ngoài, bạn có thể nghe họ sử dụng từ này.
- Đọc truyện tranh, tiểu thuyết hoặc xem phim: Trong các tác phẩm văn hóa, đôi khi tác giả sử dụng các từ lóng để tạo màu sắc cho ngôn ngữ.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ này, bạn có thể:
- Tìm kiếm trên các từ điển trực tuyến: Các từ điển như Oxford Dictionary, Merriam-Webster sẽ cung cấp định nghĩa chính xác và nguồn gốc của từ.
- Hỏi ý kiến của những người bản ngữ: Nếu bạn biết ai đó nói tiếng Anh thành thạo, hãy hỏi họ về ý nghĩa của từ này.
- Tìm kiếm trên các diễn đàn hoặc cộng đồng trực tuyến: Các diễn đàn hoặc cộng đồng về ngôn ngữ thường có những người am hiểu về các từ lóng và slang.
Lời khuyên:
- Chú ý đến ngữ cảnh: Khi gặp một từ mới, hãy cố gắng hiểu ngữ cảnh xung quanh để đoán nghĩa của nó.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Có nhiều công cụ trực tuyến có thể giúp bạn dịch và giải thích nghĩa của các từ.
- Học hỏi từ vựng mới thường xuyên: Việc học từ vựng mới sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về văn hóa của các nước khác.
Bạn có câu hỏi nào khác về từ “brainrot” hoặc các từ tiếng Anh khác không?
Lưu ý: Nếu bạn muốn tìm một từ tương đương với “brainrot” trong tiếng Việt, có thể bạn có thể sử dụng các cụm từ như “mệt mỏi tinh thần”, “kiệt sức”, “cảm giác như bị đốt cháy”. Tuy nhiên, không có một từ duy nhất trong tiếng Việt có thể hoàn toàn dịch được nghĩa của “brainrot”.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “brainrot”.